No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00042092 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
22/06/2030 |
3 |
HAP-00042092 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ, đường dây điện và trạm biến áp). |
II |
22/06/2030 |
4 |
HAP-00042092 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; thủy lợi; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
22/06/2030 |