No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00078315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà công nghiệp, công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
III |
21/12/2033 |
2 |
HCM-00078315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
21/12/2033 |
3 |
HCM-00078315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
21/12/2033 |
4 |
HCM-00078315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) |
III |
21/12/2033 |
5 |
HCM-00078315 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
21/12/2033 |
6 |
HCM-00078315 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
21/12/2033 |