No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00058742 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/11/2031 |
2 |
BRV-00058742 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
12/11/2031 |
3 |
BRV-00058742 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
12/11/2031 |
4 |
BRV-00058742 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
12/11/2031 |
5 |
HAN-00058742 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
20/10/2032 |
6 |
HAN-00058742 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
II |
20/10/2032 |
7 |
HAN-00058742 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
20/10/2032 |
8 |
HAN-00058742 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
II |
20/10/2032 |
9 |
HAN-00058742 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường thủy nội địa, hàng hải |
II |
20/10/2032 |