No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00077253 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công (công tác xây dựng; lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình: dân dụng, nhà công nghiệp, đường bộ, cầu, thủy lợi, đê điều, cấp nước - thoát nước. |
III |
08/11/2033 |
2 |
HAP-00077253 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công (công tác xây dựng; lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình dân dụng. |
III |
08/11/2033 |