No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00058808 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/11/2031 |
3 |
NGA-00058808 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
16/11/2031 |
4 |
NGA-00058808 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
16/11/2031 |
5 |
NGA-00058808 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
16/11/2031 |
6 |
NGA-00058808 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
16/11/2031 |