No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00058631 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
09/11/2031 |
3 |
HAN-00058631 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/11/2031 |
4 |
HAN-00058631 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
09/11/2031 |
5 |
HAN-00058631 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
09/11/2031 |
6 |
HAN-00058631 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
09/11/2031 |