No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00040285 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
12/05/2030 |
3 |
HAN-00040285 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
12/05/2030 |
4 |
HAN-00040285 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ |
III |
12/05/2030 |
5 |
HAN-00040285 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
12/05/2030 |