No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00084148 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/08/2034 |
2 |
DON-00084148 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp: Nhà Công nghiệp, điện gió điện mặt trời, đường dây &TBA (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) |
III |
01/08/2034 |
3 |
DON-00084148 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
01/08/2034 |
4 |
DON-00084148 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Cầu, đường bộ, đường thủy nội địa |
III |
01/08/2034 |
5 |
DON-00084148 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT: Thuỷ lợi |
III |
01/08/2034 |