No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00036627 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dựng và công nghiệp |
III |
25/02/2025 |
3 |
CAB-00036627 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
25/02/2025 |