No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00078594 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
04/01/2034 |
2 |
HCM-00078594 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn |
III |
04/01/2034 |
3 |
HCM-00078594 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
04/01/2034 |
4 |
HCM-00078594 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn |
III |
04/01/2034 |
5 |
HCM-00078594 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông đường bộ |
III |
04/01/2034 |
6 |
HCM-00078594 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/01/2034 |
7 |
HCM-00078594 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
04/01/2034 |