No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00057290 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp), Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
31/08/2031 |
3 |
HAD-00057290 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) |
III |
31/08/2031 |
4 |
HAD-00057290 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp). |
III |
31/08/2031 |
5 |
HAD-00057290 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp). |
III |
31/08/2031 |