No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00064928 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/06/2032 |
2 |
DON-00064928 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
16/06/2032 |
3 |
DON-00064928 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, thoát nước) |
III |
16/06/2032 |
4 |
DON-00064928 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
16/06/2032 |
5 |
DON-00064928 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT |
III |
16/06/2032 |
6 |
DON-00064928 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/06/2032 |
7 |
DON-00064928 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
16/06/2032 |
8 |
DON-00064928 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/06/2032 |
9 |
DON-00064928 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
16/06/2032 |
10 |
DON-00064928 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) |
III |
16/06/2032 |
11 |
DON-00064928 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng - Công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/06/2032 |
12 |
DON-00064928 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
16/06/2032 |
13 |
DON-00064928 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) |
III |
16/06/2032 |
14 |
DON-00064928 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/06/2032 |
15 |
DON-00064928 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
16/06/2032 |
16 |
DON-00064928 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/06/2032 |
17 |
DON-00064928 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
16/06/2032 |
18 |
DON-00064928 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) |
III |
16/06/2032 |