No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00082450 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) đường dây và trạm biến áp |
III |
12/06/2034 |
2 |
HCM-00082450 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
12/06/2034 |
3 |
HCM-00082450 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
12/06/2034 |
4 |
HCM-00082450 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
12/06/2034 |
5 |
HCM-00082450 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
12/06/2034 |
6 |
HCM-00082450 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
12/06/2034 |
7 |
HCM-00082450 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
12/06/2034 |
8 |
HCM-00082450 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông đường bộ |
III |
12/06/2034 |