No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00022010 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng. |
II |
25/03/2029 |
3 |
VIP-00022010 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
25/03/2029 |