No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAN-00067790 |
Thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
II |
05/10/2032 |
2 |
DAN-00067790 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/10/2032 |
3 |
DAN-00067790 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
05/10/2032 |