No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAC-00057270 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/08/2031 |
2 |
LAC-00057270 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
23/08/2031 |
3 |
LAC-00057270 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp & PTNT Thủy lợi |
III |
23/08/2031 |
4 |
LAC-00057270 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/08/2031 |
5 |
LAC-00057270 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Thủy điện |
III |
23/08/2031 |