No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00033286 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát Địa hình |
III |
20/11/2029 |
3 |
VIL-00033286 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
20/11/2029 |
4 |
VIL-00033286 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/11/2029 |
5 |
VIL-00033286 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
20/11/2029 |
6 |
VIL-00033286 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/11/2029 |
7 |
VIL-00033286 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
20/11/2029 |