No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00061154 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
28/01/2032 |
3 |
TIG-00061154 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
28/01/2032 |
4 |
TIG-00061154 |
Thi công xây dựng công trình |
phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
28/01/2032 |