No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00030526 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật kết cấu dạng cột, trụ |
II |
30/08/2029 |
3 |
HAP-00030526 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng |
III |
30/08/2029 |
4 |
HAP-00030526 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
30/08/2029 |
5 |
HAP-00030526 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp năng lượng |
III |
30/08/2029 |
6 |
HAP-00030526 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
30/08/2029 |
7 |
HAP-00030526 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
30/08/2029 |
8 |
HAP-00030526 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp năng lượng |
III |
30/08/2029 |
9 |
HAP-00030526 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
30/08/2029 |