No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THN-00055630 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/05/2031 |
2 |
THN-00055630 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
18/05/2031 |
3 |
THN-00055630 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/05/2031 |
4 |
THN-00055630 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/05/2031 |
5 |
THN-00055630 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
18/05/2031 |
6 |
THN-00055630 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/05/2031 |