No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00061303 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
14/02/2032 |
3 |
HAT-00061303 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ hồ đập, tràn xã lũ |
III |
14/02/2032 |
4 |
HAT-00061303 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ xử lý chất thải rắn |
III |
14/02/2032 |
5 |
HAT-00061303 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
14/02/2032 |
6 |
HAT-00061303 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT đường bộ, cầu đường bộ |
III |
14/02/2032 |
7 |
HAT-00061303 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ hồ đập, tràn xã lũ |
III |
14/02/2032 |
8 |
HAT-00061303 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT cấp thoát nước |
III |
14/02/2032 |