No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00060474 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/01/2032 |
3 |
NGA-00060474 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
06/01/2032 |
4 |
NGA-00060474 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/01/2032 |
5 |
NGA-00060474 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/01/2032 |
6 |
NGA-00060474 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
06/01/2032 |
7 |
NGA-00060474 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
06/01/2032 |
8 |
NGA-00060474 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/01/2032 |
9 |
NGA-00060474 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
06/01/2032 |
10 |
NGA-00060474 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
06/01/2032 |
11 |
NGA-00060474 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
06/01/2032 |
12 |
NGA-00060474 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/01/2032 |
13 |
NGA-00060474 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/01/2032 |
14 |
NGA-00060474 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
06/01/2032 |
15 |
NGA-00060474 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
06/01/2032 |
16 |
NGA-00060474 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/01/2032 |