No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAL-00041091 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
05/06/2030 |
3 |
DAL-00041091 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông Cầu, đường bộ |
III |
05/06/2030 |
4 |
DAL-00041091 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/06/2030 |
5 |
DAL-00041091 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
05/06/2030 |