No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00073712 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp; Cầu đường bộ, đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật; Thủy lợi |
III |
08/06/2033 |
2 |
NGA-00073712 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp; Cầu đường bộ, đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật; Thủy lợi |
III |
08/06/2033 |