No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THB-00022983 |
Thi công xây dựng công trình |
Dận dụng và công nghiệp nhẹ |
III |
08/04/2029 |
2 |
THB-00022983 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
08/04/2029 |
3 |
THB-00022983 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
08/04/2029 |
4 |
THB-00022983 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
08/04/2029 |