No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00076766 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
19/10/2033 |
2 |
HCM-00076766 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp, |
III |
19/10/2033 |
3 |
HCM-00076766 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
19/10/2033 |
4 |
HCM-00076766 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
19/10/2033 |
5 |
HCM-00076766 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) |
III |
19/10/2033 |
6 |
HCM-00076766 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/10/2033 |
7 |
HCM-00076766 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/10/2033 |
8 |
HCM-00076766 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông cầu; đường bộ |
III |
19/10/2033 |