No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00034549 |
Thi công xây dựng công trình |
DD&CN DD&CN |
III |
18/12/2020 |
3 |
CAB-00034549 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
18/12/2020 |
4 |
CAB-00034549 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
18/12/2020 |
5 |
CAB-00034549 |
Thi công xây dựng công trình |
DD&CN DD&CN |
III |
18/12/2024 |
6 |
CAB-00034549 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
18/12/2024 |
7 |
CAB-00034549 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
18/12/2024 |
8 |
CAB-00034549 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
18/12/2024 |