No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TUQ-00057855 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/10/2031 |
3 |
TUQ-00057855 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
11/10/2031 |
4 |
TUQ-00057855 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
11/10/2031 |