No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00048228 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu. |
III |
12/11/2030 |
3 |
HAP-00048228 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ; cầu; nông nghiệp và phát triển nông thôn; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
12/11/2030 |