No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00061093 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
25/01/2032 |
3 |
HAN-00061093 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/01/2032 |
4 |
HAN-00061093 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
25/01/2032 |
5 |
HAN-00061093 |
Thi công xây dựng công trình |
Chuyên biệt Cọc, gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình, kết cấu ứng suất trước, kết cấu bao che, mặt dựng công trình |
III |
25/01/2032 |
6 |
HAN-00061093 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
25/01/2032 |