No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00054613 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng |
III |
17/05/2031 |
3 |
CAT-00054613 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Giao thông: Đường bộ, Cầu – Hầm Đường bộ, Cầu – Hầm |
III |
17/05/2031 |
4 |
CAT-00054613 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi, Đê điều) Thủy lợi, Đê điều |
III |
17/05/2031 |
5 |
CAT-00054613 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, Thoát nước, Xử lý chất thải rắn Cấp nước, Thoát nước, Xử lý chất thải rắn |
III |
17/05/2031 |