No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THB-00025008 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
28/05/2029 |
2 |
THB-00025008 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiêp nhẹ |
II |
28/05/2029 |
3 |
THB-00025008 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
28/05/2029 |
4 |
BXD-00025008 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà Công nghiệp |
I |
04/05/2034 |