No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00063852 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng &CN LBCKTKT |
III |
17/05/2032 |
2 |
HAT-00063852 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỷ thuật LBCKTKT |
III |
17/05/2032 |
3 |
HAT-00063852 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ LBCKTKT |
III |
17/05/2032 |
4 |
HAT-00063852 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT LBCKTKT (trừ Hồ, Đập) |
III |
17/05/2032 |
5 |
HAT-00063852 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng LBCKTKT |
III |
17/05/2032 |
6 |
HAT-00063852 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỷ thuật LBCKTKT (cấp, thoát nước) |
III |
17/05/2032 |
7 |
HAT-00063852 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ LBCKTKT |
III |
17/05/2032 |
8 |
HAT-00063852 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT LBCKTKT (trừ Hồ, Đập) |
III |
17/05/2032 |