No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00080429 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
03/04/2034 |
2 |
HCM-00080429 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; đường sắt; cầu |
III |
03/04/2034 |
3 |
HCM-00080429 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
03/04/2034 |
4 |
HCM-00080429 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
03/04/2034 |