No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00051107 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng. |
III |
28/01/2031 |
3 |
HAP-00051107 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
III |
28/01/2031 |
4 |
HAP-00051107 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
28/01/2031 |