No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00053597 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng giao thông. |
III |
16/04/2031 |
2 |
HAP-00053597 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp năng lượng (đường dây điện và trạm biến áp); đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn). |
III |
16/04/2031 |
3 |
HAP-00053597 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
16/04/2031 |
4 |
HAN-00053597 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/11/2031 |
5 |
HAN-00053597 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/11/2031 |
6 |
HAN-00053597 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
26/11/2031 |
7 |
HAN-00053597 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/11/2031 |
8 |
HAN-00053597 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
26/11/2031 |
9 |
HAN-00053597 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
26/11/2031 |