No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00063031 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
15/04/2032 |
2 |
HUY-00063031 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/04/2032 |
3 |
HUY-00063031 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/04/2032 |
4 |
HUY-00063031 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Đường bộ |
III |
15/04/2032 |
5 |
HUY-00063031 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/04/2032 |
6 |
HUY-00063031 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/04/2032 |