No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BIT-00049553 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng và công nghiệp (công trình công nghiệp nhẹ) |
III |
28/12/2030 |
2 |
BIT-00049553 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng và công nghiệp (công trình công nghiệp nhẹ) |
III |
28/12/2030 |
3 |
BIT-00049553 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng và công nghiệp (công trình công nghiệp nhẹ) |
III |
28/12/2030 |
4 |
BIT-00049553 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (đường bộ) |
III |
28/12/2030 |
5 |
BIT-00049553 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông (đường bộ) |
III |
28/12/2030 |
6 |
BIT-00049553 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông (đường bộ) |
III |
28/12/2030 |
7 |
BIT-00049553 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
28/12/2030 |
8 |
BIT-00049553 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
28/12/2030 |
9 |
BIT-00049553 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
28/12/2030 |
10 |
HCM-00049553 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện; cấp - thoát nước) công trình dân dụng |
II |
06/07/2032 |
11 |
HCM-00049553 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
II |
06/07/2032 |