No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00057018 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
18/08/2031 |
3 |
SOL-00057018 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Giao thông: Đường bộ, cầu hầm |
III |
18/08/2031 |
4 |
SOL-00057018 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình HTKT: Cấp thoát nước |
III |
18/08/2031 |
5 |
SOL-00057018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
18/08/2031 |
6 |
SOL-00057018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XD công trình công nghiệp |
III |
18/08/2031 |
7 |
SOL-00057018 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
18/08/2031 |