No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00059791 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
10/12/2031 |
3 |
NGA-00059791 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
10/12/2031 |
4 |
NGA-00059791 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
10/12/2031 |
5 |
NGA-00059791 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
10/12/2031 |