No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
GIL-00086483 |
Thi công xây dựng công trình |
công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
23/05/2035 |
2 |
GIL-00086483 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
23/05/2035 |
|
3 |
GIL-00086483 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
23/05/2035 |
|
4 |
GIL-00086483 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
23/05/2035 |