No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00062832 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Lập BCKTKT (Đường bộ) |
III |
06/04/2032 |
2 |
HAT-00062832 |
Thi công xây dựng công trình |
Công trình Phục vụ NN&PTNT Lập BCKTKT (Trừ hồ đập, tràn xã lũ, đề điều) |
III |
06/04/2032 |
3 |
HAT-00062832 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Lập BCKTKT |
III |
06/04/2032 |