No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00059595 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
07/12/2031 |
3 |
SOL-00059595 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
07/12/2031 |
4 |
SOL-00059595 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Đường thủy nội địa - Hàng hải |
III |
07/12/2031 |
5 |
SOL-00059595 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
III |
07/12/2031 |