No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00053917 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
29/04/2031 |
3 |
VIP-00053917 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
29/04/2031 |
4 |
VIP-00053917 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
29/04/2031 |
5 |
VIP-00053917 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông |
III |
29/04/2031 |