No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00020829 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/02/2029 |
3 |
LAD-00020829 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
12/02/2029 |
4 |
LAD-00020829 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Nhẹ (nhà xưởng) |
III |
12/02/2029 |
5 |
LAD-00020829 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/04/2029 |
6 |
LAD-00020829 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà xưởng |
III |
12/04/2029 |
7 |
LAD-00020829 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
12/04/2029 |
8 |
LAD-00020829 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/07/2029 |
9 |
LAD-00020829 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
18/07/2029 |