No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00053359 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
16/04/2031 |
3 |
HCM-00053359 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
16/04/2031 |
4 |
HCM-00053359 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
16/04/2031 |
5 |
HCM-00053359 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
16/04/2031 |
6 |
HCM-00053359 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước; xử lý chất thải rắn |
III |
16/04/2031 |
7 |
HCM-00053359 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng |
III |
16/04/2031 |
8 |
HCM-00053359 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình công nghiệp |
III |
16/04/2031 |
9 |
HCM-00053359 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/04/2031 |