No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00053143 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
13/04/2031 |
3 |
HCM-00053143 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng |
III |
13/04/2031 |
4 |
HCM-00053143 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước |
III |
13/04/2031 |
5 |
HCM-00053143 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
13/04/2031 |
6 |
HCM-00053143 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
13/04/2031 |
7 |
HCM-00053143 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
13/04/2031 |
8 |
HCM-00053143 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp |
III |
13/04/2031 |