No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BIP-00045405 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
09/09/2030 |
3 |
BIP-00045405 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
09/09/2030 |
4 |
BIP-00045405 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/09/2030 |
5 |
BIP-00045405 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
09/09/2030 |
6 |
BIP-00045405 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/09/2030 |
7 |
BIP-00045405 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
09/09/2030 |