No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00061479 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
22/02/2032 |
2 |
BRV-00061479 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
22/02/2032 |
|
3 |
BRV-00061479 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/02/2032 |
4 |
BRV-00061479 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
22/02/2032 |
5 |
BRV-00061479 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
22/02/2032 |
6 |
BRV-00061479 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
22/02/2032 |
7 |
BRV-00061479 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
22/02/2032 |
8 |
BRV-00061479 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/02/2032 |
9 |
BRV-00061479 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
22/02/2032 |
10 |
BRV-00061479 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
22/02/2032 |