No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00065164 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
II |
28/06/2032 |
2 |
HAN-00065164 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
28/06/2032 |
3 |
HAN-00065164 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/06/2032 |
4 |
HAN-00065164 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
28/06/2032 |
5 |
HAN-00065164 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
28/06/2032 |